Tetraspan 6% Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tetraspan 6% dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

b.braun medical industries s/b - poly(0-2-hydroxyethyl) starch (hes) - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 6% (15g/250ml)

Nutriflex plus Dung dịch truyền tĩnh mạch वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutriflex plus dung dịch truyền tĩnh mạch

b.braun medical industries sdn. bhd. - isoleucine; leucine; lysine hydrochloride; methionine; phenylalanine; threonine; tryptophan; valine; arginine glutamate; histidine hydrochloride monohydrate; alanine; aspartic acid; glutamic acid; glycine; proline; serine; magnesium acetate tetrahydrate; - dung dịch truyền tĩnh mạch

Nutriflex special Dung dịch truyền tĩnh mạch वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutriflex special dung dịch truyền tĩnh mạch

b.braun medical industries sdn. bhd. - isoleucine; leucine; lysine hydrochloride; methionine; phenylalanine; threonine; tryptophan; valine; arginine glutamate; histidine hydrochloride monohydrate; alanine; aspartic acid; glutamic acid; glycine; proline; serine; magnesium acetate tetrahydrate; natri acetat trihydrat; kali dihydrogen phosphat; kali hydroxyd; natri hydroxyd - dung dịch truyền tĩnh mạch - 4,11 g; 5,48 g; 4,97 g; 3,42 g; 6,15 g; 3,18 g; 1 g; 4,54 g; 8,72 g; 2,96 g; 8,49 g; 2,63 g; 2,15 g; 2,89 g; 5,95 g; 5,25 g; 1,0

Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 5% Dung dịch truyền tĩnh mạch वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dịch truyền tĩnh mạch glucose 5% dung dịch truyền tĩnh mạch

công ty tnhh b. braun việt nam. - 100ml dung dịch chứa: glucose (dưới dạng glucose monohydrat 5,5g) 5g - dung dịch truyền tĩnh mạch - 5g

HD Plus 144 A Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hd plus 144 a dung dịch thẩm phân máu đậm đặc

công ty tnhh b. braun việt nam - natri clorid ; kali clorid ; calci clorid. 2h2o ; magnesi clorid. 6h2o; acid acetic băng ; glucose. h2o - dung dịch thẩm phân máu đậm đặc - 2708,69 g; 67,10 g; 99,24g; 45,75 g; 81,00 g; 494,99 g

Nutriflex peri Dung dịch truyền tĩnh mạch वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutriflex peri dung dịch truyền tĩnh mạch

b.braun medical industries sdn. bhd. - isoleucine; leucine; lysine hydrochloride; methionine; phenylalanine; threonine; tryptophan; valine; arginine glutamate; histidine hydrochloride monohydrate; alanine; aspartic acid; glutamic acid; glycine; proline; serine; magnesium acetate tetrahydrate; - dung dịch truyền tĩnh mạch

Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc HD - 1A (Acid) Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dung dịch thẩm phân máu đậm đặc hd - 1a (acid) dung dịch thẩm phân máu đậm đặc

công ty tnhh b. braun việt nam - natri clorid, kali clorid, calci clorid.2h2o, magnesi clorid.6h2o, acid acetic băng - dung dịch thẩm phân máu đậm đặc - 1614g; 54,91g; 97,45g; 37,44g; 88,47g

Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc HDM 4 Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dung dịch thẩm phân máu đậm đặc hdm 4 dung dịch thẩm phân máu đậm đặc

công ty tnhh b. braun việt nam - natri clorid ; kali clorid; calci clorid. 2h2o ; magnesi clorid. 6h2o; natri acetat. 3h2o - dung dịch thẩm phân máu đậm đặc - 2219,0g; 52,2g; 90g; 71,2g; 1501,0g

Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc HDM 6 Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc वियतनाम - वियतनामी - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dung dịch thẩm phân máu đậm đặc hdm 6 dung dịch thẩm phân máu đậm đặc

công ty tnhh b. braun việt nam - natri clorid ; kali clorid ; calci clorid. 2h2o ; magnesi clorid. 6h2o ; natri acetat. 3h2o - dung dịch thẩm phân máu đậm đặc - 2106,8 g; 52,18 g; 90,04 g; 53,37g; 1667,2g